Có 2 kết quả:
倒悬之苦 dào xuán zhī kǔ ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ ㄓ ㄎㄨˇ • 倒懸之苦 dào xuán zhī kǔ ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ ㄓ ㄎㄨˇ
dào xuán zhī kǔ ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ ㄓ ㄎㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the pain of being hanged upside down (idiom); fig. extremely critical situation
(2) dire straits
(2) dire straits
Bình luận 0
dào xuán zhī kǔ ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ ㄓ ㄎㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the pain of being hanged upside down (idiom); fig. extremely critical situation
(2) dire straits
(2) dire straits
Bình luận 0